coated card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coated card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coated card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coated card.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coated card

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cạc được tráng phủ

    phiếu được tráng phủ

    thẻ có có lớp phủ