coated card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coated card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coated card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coated card.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coated card
* kỹ thuật
toán & tin:
cạc được tráng phủ
phiếu được tráng phủ
thẻ có có lớp phủ
Từ liên quan
- coated
- coated bar
- coated card
- coated lens
- coated nail
- coated pipe
- coated tape
- coated glass
- coated paper
- coated coffee
- coated fabric
- coated tongue
- coated cathode
- coated macadam
- coated surface
- coated abrasive
- coated electrode
- coated rod electrode
- coated synthetic paper
- coated chipping spreader
- coated macadam mixing equipment