coated electrode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coated electrode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coated electrode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coated electrode.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coated electrode
* kỹ thuật
đũa bàn học
xây dựng:
điện cực bọc vỏ
điện cực phụ
đũa hàn dọc
Từ liên quan
- coated
- coated bar
- coated card
- coated lens
- coated nail
- coated pipe
- coated tape
- coated glass
- coated paper
- coated coffee
- coated fabric
- coated tongue
- coated cathode
- coated macadam
- coated surface
- coated abrasive
- coated electrode
- coated rod electrode
- coated synthetic paper
- coated chipping spreader
- coated macadam mixing equipment