coated fabric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coated fabric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coated fabric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coated fabric.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coated fabric
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
vải có lớp phủ
vải có lớp tráng
vải tráng mặt
Từ liên quan
- coated
- coated bar
- coated card
- coated lens
- coated nail
- coated pipe
- coated tape
- coated glass
- coated paper
- coated coffee
- coated fabric
- coated tongue
- coated cathode
- coated macadam
- coated surface
- coated abrasive
- coated electrode
- coated rod electrode
- coated synthetic paper
- coated chipping spreader
- coated macadam mixing equipment