coated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coated.
Từ điển Anh Việt
coated
xem coat
coated
được phủ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coated
* kỹ thuật
có lớp bảo vệ
được bọc
được phủ
được phủ (chất dẻo)
xây dựng:
được che phủ
được trát mặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coated
having a coating; covered with an outer layer or film; often used in combination
coated paper has a smooth polished coating especially suitable for halftone printing
sugar-coated pills
Antonyms: uncoated
having or dressed in a coat
Similar:
coat: put a coat on; cover the surface of; furnish with a surface
coat the cake with chocolate
Synonyms: surface
coat: cover or provide with a coat
coat: form a coat over
Dirt had coated her face
Synonyms: cake
Từ liên quan
- coated
- coated bar
- coated card
- coated lens
- coated nail
- coated pipe
- coated tape
- coated glass
- coated paper
- coated coffee
- coated fabric
- coated tongue
- coated cathode
- coated macadam
- coated surface
- coated abrasive
- coated electrode
- coated rod electrode
- coated synthetic paper
- coated chipping spreader
- coated macadam mixing equipment