uncoated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uncoated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncoated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncoated.

Từ điển Anh Việt

  • uncoated

    * tính từ

    không mặc áo khoác, không mặc áo choàng

    không tô màu

    không ốp mặt, không lát mặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uncoated

    not having a coating

    uncoated paper

    Antonyms: coated