coat of wool nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coat of wool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coat of wool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coat of wool.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coat of wool
* kinh tế
lông mao
Từ liên quan
- coat
- coati
- coated
- coatee
- coater
- coating
- coatrack
- coatroom
- coattail
- coat nail
- coat rack
- coat tree
- coatdress
- coat stand
- coat-frock
- coat-tails
- coated bar
- coats land
- coat button
- coat closet
- coat hanger
- coat-hanger
- coated card
- coated lens
- coated nail
- coated pipe
- coated tape
- coati-mondi
- coati-mundi
- coat of arms
- coat of mail
- coat of wool
- coated glass
- coated paper
- coating drum
- coats waters
- coat of aruns
- coat of paint
- coated coffee
- coated fabric
- coated tongue
- coating agent
- coating color
- coating index
- coat of colour
- coated cathode
- coated macadam
- coated surface
- coating colour
- coating system