coatrack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coatrack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coatrack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coatrack.

Từ điển Anh Việt

  • coatrack

    * danh từ

    giá đứng có nhiều móc để ngoắc áo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coatrack

    a rack with hooks for temporarily holding coats and hats

    Synonyms: coat rack, hatrack