coat of paint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coat of paint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coat of paint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coat of paint.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coat of paint

    a layer of paint covering something else

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).