coat tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coat tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coat tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coat tree.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coat tree

    Similar:

    clothes tree: an upright pole with pegs or hooks on which to hang clothing

    Synonyms: coat stand

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).