coatee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coatee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coatee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coatee.

Từ điển Anh Việt

  • coatee

    /kou'ti:/

    * danh từ

    áo đuôi ngắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coatee

    a short close-fitting coat