coat closet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coat closet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coat closet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coat closet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coat closet
a closet for storing outerwear
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- coat
- coati
- coated
- coatee
- coater
- coating
- coatrack
- coatroom
- coattail
- coat nail
- coat rack
- coat tree
- coatdress
- coat stand
- coat-frock
- coat-tails
- coated bar
- coats land
- coat button
- coat closet
- coat hanger
- coat-hanger
- coated card
- coated lens
- coated nail
- coated pipe
- coated tape
- coati-mondi
- coati-mundi
- coat of arms
- coat of mail
- coat of wool
- coated glass
- coated paper
- coating drum
- coats waters
- coat of aruns
- coat of paint
- coated coffee
- coated fabric
- coated tongue
- coating agent
- coating color
- coating index
- coat of colour
- coated cathode
- coated macadam
- coated surface
- coating colour
- coating system