coat closet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coat closet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coat closet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coat closet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coat closet

    a closet for storing outerwear

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).