coati nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coati nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coati giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coati.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coati
omnivorous mammal of Central America and South America
Synonyms: coati-mondi, coati-mundi, coon cat, Nasua narica
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- coati
- coating
- coati-mondi
- coati-mundi
- coating drum
- coating agent
- coating color
- coating index
- coating colour
- coating system
- coating machine
- coating mixture
- coating process
- coating scaling
- coating varnish
- coating compound
- coating material
- coating shipping
- coating thickness
- coating base paper
- coating material (coating)
- coating water vapour barrier