coating compound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coating compound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coating compound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coating compound.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coating compound

    * kỹ thuật

    hợp chất bọc

    hợp chất mạ

    hợp chất phủ

    máy hồ giấy

    máy phun sơn

    máy quét sơn

    máy tráng

    máy tráng bột mịn