pelage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pelage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pelage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pelage.

Từ điển Anh Việt

  • pelage

    /'pelidʤ/

    * danh từ

    bộ da lông, bộ lông thú

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pelage

    Similar:

    coat: growth of hair or wool or fur covering the body of an animal