rise up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rise up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rise up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rise up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rise up

    Similar:

    surface: come to the surface

    Synonyms: come up, rise

    rebel: take part in a rebellion; renounce a former allegiance

    Synonyms: arise, rise

    rear: stand up on the hind legs, of quadrupeds

    The horse reared in terror

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).