riser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

riser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riser.

Từ điển Anh Việt

  • riser

    /'raizə/

    * danh từ

    người dậy

    an early riser: người (hay) dậy sớm

    a late riser: người (hay) dậy muộn

    (kiến trúc) ván đứng (giữa hai bậc cầu thang)

    (kỹ thuật) ống đứng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • riser

    * kỹ thuật

    bậc thang (ván đứng)

    cổ hạc (cấp nước)

    độ dốc cầu thang

    máy nâng

    ống cột

    ống đứng

    hóa học & vật liệu:

    bộ phận kích thích bay hơi

    giếng mỏ (đào từ dưới lên)

    xây dựng:

    ống khói gạch (trong nhà)

    ván đứng

    điện:

    phần nhô lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • riser

    a person who rises (especially from bed)

    he's usually a late riser

    a vertical pipe in a building

    Synonyms: riser pipe, riser pipeline, riser main

    structural member consisting of the vertical part of a stair or step