risen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

risen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm risen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của risen.

Từ điển Anh Việt

  • risen

    /raiz/

    * danh từ

    sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên

    at rise of sun (day): lúc mặt trời mọc

    to shoot a bird on the rise: bắn một con chim lúc đang bay lên

    the rise to power: sự lên nắm chính quyền

    price are on the rise: giá cả đang tăng lên

    sự tăng lương

    to ask for a rise: xin tăng lương

    sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...)

    the rise and falt in life: nổi thăng trầm trong cuộc đời

    sự nổi lên để đớp mồi (cá)

    to be on the rise: nổi lên đớp mồi (cá)

    sự trèo lên, sự leo lên (núi...)

    đường dốc, chỗ dốc, gò cao

    a rise in the road: chỗ đường dốc

    to look down from the rise: đứng trên gò cao nhìn cuống

    chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...)

    nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra

    to give rise to: gây ra

    to take (get) a rise out of a somebody

    làm cho ai phát khùng lên

    phỉnh ai

    * nội động từ risen /'rizn/, rose /rouz/

    dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên

    to rise up early: dậy sớm

    to rise from table: ăn xong đứng dậy

    to rise to one's feet: đứng nhỏm dậy

    to rise in appause: đứng dậy vỗ tay hoan nghênh

    the hair rose on one's head: tóc dựng ngược cả lên ở trên đầu

    to rise from the dead: sống lại

    mọc (mặt trời, mặt trăng...)

    the sun rises: mặt trời mọc

    lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên

    smoke rises up: khói bốc lên

    dough rises: bột dậy lên

    the image rises in one's mind: hình ảnh hiện lên trong trí

    anger is rising: cơn giận nổi lên

    the Red tiver is rising again: nước sông Hồng lại dâng lên

    spirits rise: tinh thần phấn khởi lên

    fishes rise to the bait: cá nổi lên đớp mồi

    her colour rose: mặt cô ta ửng đỏ lên

    the wind is rising: gió đang nổi lên

    tiến lên, thành đạt

    to rise in the world: thành đạt

    a man likely to rise: một người có thể tiến lên (thành đạt)

    vượt lên trên

    to rise above petty jealousies: vượt lên những thói ghen tị tầm thường

    nổi dậy

    to rise in arms against: vũ trang nổi dậy chống lại

    phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa

    gorge (stomach) rises: phát tức lên; phẫn nộ, ghê tởm, lộn mửa

    bắt nguồn từ, do bởi

    the river rises from a spring: con sông bắt nguồn từ một dòng suối nhỏ

    the quarrel rose from a misunderstanding: sự bất hào do hiểu lầm gây ra

    có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với

    to rise to requirements: có thể đáp ứng những đòi hỏi

    bế mạc (hội nghị...)

    the Parliament will rise next week: tuần sau nghị viện sẽ bế mạc

    * ngoại động từ

    làm nổi lên, làm hiện lên

    trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên

    not to rise a fish: không trông thấy một con cá nào nổi lên

    to rise a ship: trông thấy con tàu hiện lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • risen

    (of e.g. celestial bodies) above the horizon

    the risen sun

    Similar:

    rise: move upward

    The fog lifted

    The smoke arose from the forest fire

    The mist uprose from the meadows

    Synonyms: lift, arise, move up, go up, come up, uprise

    Antonyms: fall

    rise: increase in value or to a higher point

    prices climbed steeply

    the value of our house rose sharply last year

    Synonyms: go up, climb

    arise: rise to one's feet

    The audience got up and applauded

    Synonyms: rise, uprise, get up, stand up

    Antonyms: lie down

    rise: rise up

    The building rose before them

    Synonyms: lift, rear

    surface: come to the surface

    Synonyms: come up, rise up, rise

    originate: come into existence; take on form or shape

    A new religious movement originated in that country

    a love that sprang up from friendship

    the idea for the book grew out of a short story

    An interesting phenomenon uprose

    Synonyms: arise, rise, develop, uprise, spring up, grow

    ascend: move to a better position in life or to a better job

    She ascended from a life of poverty to one of great

    Synonyms: move up, rise

    wax: go up or advance

    Sales were climbing after prices were lowered

    Synonyms: mount, climb, rise

    Antonyms: wane

    heighten: become more extreme

    The tension heightened

    Synonyms: rise

    get up: get up and out of bed

    I get up at 7 A.M. every day

    They rose early

    He uprose at night

    Synonyms: turn out, arise, uprise, rise

    Antonyms: go to bed, turn in

    rise: rise in rank or status

    Her new novel jumped high on the bestseller list

    Synonyms: jump, climb up

    rise: become heartened or elated

    Her spirits rose when she heard the good news

    rise: exert oneself to meet a challenge

    rise to a challenge

    rise to the occasion

    rebel: take part in a rebellion; renounce a former allegiance

    Synonyms: arise, rise, rise up

    rise: increase in volume

    the dough rose slowly in the warm room

    Synonyms: prove

    rise: come up, of celestial bodies

    The sun also rises

    The sun uprising sees the dusk night fled...

    Jupiter ascends

    Synonyms: come up, uprise, ascend

    Antonyms: set

    resurrect: return from the dead

    Christ is risen!

    The dead are to uprise

    Synonyms: rise, uprise