wax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
wax
/wæks/
* danh từ
sáp ong ((cũng) beeswax)
chất sáp
vegetable wax: sáp thực vật
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đĩa hát
like wax in someone's hands
bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo
* ngoại động từ
đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp
to wax a table: đánh bóng bàn bằng sáp
to wax a thread: vuốt sáp một sợi chỉ
* nội động từ
tròn dần (trăng)
the moon waxes and wanes: mặt trăng khi tròn khi khuyết
(từ cổ,nghĩa cổ) trở nên
to wax merry: trở nên vui vẻ
to wax indignant: nổi cơn phẫn nộ
* danh từ
(từ lóng) cơn giận
to be in a wax: đang nổi giận
to get in a wax: nổi giận
to put someone in a wax: làm cho ai nổi giận
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wax
* kinh tế
parafin
sáp ong
* kỹ thuật
bôi sáp
làm bóng bằng sáp
nến
parafin
sáp
sáp (từ dầu mỏ)
hóa học & vật liệu:
chất sáp
sáp ong
y học:
sáp, nền
điện:
tẩm sáp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wax
any of various substances of either mineral origin or plant or animal origin; they are solid at normal temperatures and insoluble in water
cover with wax
wax the car
go up or advance
Sales were climbing after prices were lowered
Antonyms: wane
increase in phase
the moon is waxing
Synonyms: full
Antonyms: wane
- wax
- waxy
- waxed
- waxen
- waxing
- wax oil
- wax-end
- waxlike
- waxwing
- waxwork
- waxycap
- wax bean
- wax cake
- wax doll
- wax like
- wax moth
- wax palm
- wax-palm
- wax-tree
- waxberry
- waxcloth
- waxiness
- waxy oil
- wax flake
- wax light
- wax paper
- wax plant
- wax press
- wax shale
- wax-light
- wax-paper
- waxflower
- waxmallow
- waxy corn
- waxy skin
- wax candle
- wax collar
- wax crayon
- wax figure
- wax filter
- wax insect
- wax mallow
- wax master
- wax matrix
- wax myrtle
- wax pencil
- wax resist
- waxy crude
- wax begonia
- wax chiller