wax shale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wax shale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wax shale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wax shale.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wax shale
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
đá phiến parafin
đá phiến sáp
Từ liên quan
- wax
- waxy
- waxed
- waxen
- waxing
- wax oil
- wax-end
- waxlike
- waxwing
- waxwork
- waxycap
- wax bean
- wax cake
- wax doll
- wax like
- wax moth
- wax palm
- wax-palm
- wax-tree
- waxberry
- waxcloth
- waxiness
- waxy oil
- wax flake
- wax light
- wax paper
- wax plant
- wax press
- wax shale
- wax-light
- wax-paper
- waxflower
- waxmallow
- waxy corn
- waxy skin
- wax candle
- wax collar
- wax crayon
- wax figure
- wax filter
- wax insect
- wax mallow
- wax master
- wax matrix
- wax myrtle
- wax pencil
- wax resist
- waxy crude
- wax begonia
- wax chiller