waxing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waxing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waxing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waxing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • waxing

    * kỹ thuật

    sự bôi sáp

    hóa học & vật liệu:

    bôi sáp

    xây dựng:

    sự đánh xi

    sự tẩm sáp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • waxing

    the application of wax to a surface

    a gradual increase in magnitude or extent

    the waxing of the moon

    Antonyms: waning

    (of the moon) pertaining to the period during which the visible surface of the moon increases

    the waxing moon passes from new to full

    Antonyms: waning

    Similar:

    wax: cover with wax

    wax the car

    wax: go up or advance

    Sales were climbing after prices were lowered

    Synonyms: mount, climb, rise

    Antonyms: wane

    wax: increase in phase

    the moon is waxing

    Synonyms: full

    Antonyms: wane