waning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
waning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waning.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
waning
a gradual decrease in magnitude or extent
the waning of his enthusiasm was obvious
the waxing and waning of the moon
Antonyms: waxing
(of the Moon) pertaining to the period during which the visible surface of the moon decreases
after full moon comes the waning moon
Antonyms: waxing
Similar:
decline: grow smaller
Interest in the project waned
wane: become smaller
Interest in his novels waned
Antonyms: wax
wane: decrease in phase
the moon is waning
Antonyms: wax
wan: become pale and sickly
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).