wan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wan.

Từ điển Anh Việt

  • wan

    /wɔn/

    * tính từ

    xanh xao; nhợt nhạt, yếu ớt

    a wan complexion: nước da xanh xao

    a wan light: ánh sáng nhợt nhạt

    uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wan

    * kỹ thuật

    mạng WAN

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wan

    become pale and sickly

    lacking vitality as from weariness or illness or unhappiness

    a wan smile

    Similar:

    wide area network: a computer network that spans a wider area than does a local area network

    pale: (of light) lacking in intensity or brightness; dim or feeble

    the pale light of a half moon

    a pale sun

    the late afternoon light coming through the el tracks fell in pale oblongs on the street

    a pallid sky

    the pale (or wan) stars

    the wan light of dawn

    Synonyms: pallid, sick

    pale: abnormally deficient in color as suggesting physical or emotional distress

    the pallid face of the invalid

    her wan face suddenly flushed

    Synonyms: pallid