wand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wand.
Từ điển Anh Việt
wand
/wɔnd/
* danh từ
đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ)
que đánh nhịp (của nhạc trưởng)
gậy quyền, quyền trượng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wand
* kỹ thuật
bút điện tử
xây dựng:
bút thử
que thần
toán & tin:
thẻ tín dụng