wanderlust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wanderlust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wanderlust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wanderlust.
Từ điển Anh Việt
wanderlust
/'wɔndəlʌst/
* danh từ
tính thích du lịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wanderlust
very strong or irresistible impulse to travel
Synonyms: itchy feet