wandsman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wandsman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wandsman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wandsman.
Từ điển Anh Việt
wandsman
* danh từ; số nhiều wandsmen
người cầm quyền trượng
(tôn giáo) người trông coi nhà thờ