wand reader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wand reader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wand reader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wand reader.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wand reader

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thiết bị đọc mã sọc