wanderer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wanderer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wanderer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wanderer.

Từ điển Anh Việt

  • wanderer

    /'wɔndərə/

    * danh từ

    người đi lang thang, người nay đây mai đó

    con vật lạc đàn

    người lầm đường lạc lối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wanderer

    someone who leads a wandering unsettled life

    Synonyms: roamer, rover, bird of passage

    Similar:

    spider: a computer program that prowls the internet looking for publicly accessible resources that can be added to a database; the database can then be searched with a search engine