rover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rover.

Từ điển Anh Việt

  • rover

    /'rouvə/

    * danh từ

    người hay đi lang thang

    trưởng đoàn hướng đạo

    đích không nhất định, đích bắn tầm xa (bắn cung)

    to shoot at rovers: bắn vào những đích không nhất định

    (từ cổ,nghĩa cổ) cướp biển ((cũng) sea rover)

Từ điển Anh Anh - Wordnet