scouter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scouter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scouter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scouter.
Từ điển Anh Việt
scouter
* danh từ
kha trưởng (người đứng đầu đơn vị hướng đạo sinh cấp lớn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scouter
Similar:
rover: an adult member of the Boy Scouts movement