bird of passage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bird of passage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bird of passage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bird of passage.

Từ điển Anh Việt

  • bird of passage

    * danh từ

    người sống rày đây mai đó

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bird of passage

    any bird that migrates seasonally

    Similar:

    wanderer: someone who leads a wandering unsettled life

    Synonyms: roamer, rover