bird food nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bird food nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bird food giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bird food.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bird food

    Similar:

    bird feed: food given to birds; usually mixed seeds

    Synonyms: birdseed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).