birdwatch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

birdwatch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm birdwatch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của birdwatch.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • birdwatch

    Similar:

    bird: watch and study birds in their natural habitat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).