bird-nest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bird-nest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bird-nest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bird-nest.
Từ điển Anh Việt
bird-nest
/'bə:dnest/
* danh từ
tổ chim
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bird-nest
Similar:
birdnest: gather birdnests
They went birdnesting in the early morning