bird cherry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bird cherry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bird cherry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bird cherry.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bird cherry
* kinh tế
anh đào vàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bird cherry
any of several small-fruited cherry trees frequented or fed on by birds
Synonyms: bird cherry tree
Từ liên quan
- bird
- birder
- birdie
- birdies
- birding
- birdman
- bird dog
- bird-dog
- birdbath
- birdcage
- birdcall
- birdlime
- birdnest
- birdseed
- birdsong
- bird back
- bird feed
- bird food
- bird nest
- bird shot
- bird-bath
- bird-cage
- bird-lime
- bird-nest
- bird-shot
- bird-song
- birdbrain
- birdhouse
- birdwatch
- birdwoman
- bird genus
- bird louse
- bird vetch
- bird's egg
- bird's eye
- bird's-eye
- bird-table
- bird-watch
- birdfeeder
- bird cherry
- bird family
- bird feeder
- bird parker
- bird pepper
- bird's foot
- bird's nest
- bird's view
- bird-scarer
- birdbrained
- birdnesting