bird cherry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bird cherry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bird cherry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bird cherry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bird cherry

    * kinh tế

    anh đào vàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bird cherry

    any of several small-fruited cherry trees frequented or fed on by birds

    Synonyms: bird cherry tree