birdman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
birdman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm birdman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của birdman.
Từ điển Anh Việt
birdman
/'bə:dmən/
* danh từ
người nuôi chim
người nghiên cứu về chim
(thông tục) phi công, người lái máy bay