bird nest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bird nest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bird nest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bird nest.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bird nest

    Similar:

    bird's nest: nest where birds lay their eggs and hatch their young

    Synonyms: birdnest

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).