bird feed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bird feed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bird feed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bird feed.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bird
- birder
- birdie
- birdies
- birding
- birdman
- bird dog
- bird-dog
- birdbath
- birdcage
- birdcall
- birdlime
- birdnest
- birdseed
- birdsong
- bird back
- bird feed
- bird food
- bird nest
- bird shot
- bird-bath
- bird-cage
- bird-lime
- bird-nest
- bird-shot
- bird-song
- birdbrain
- birdhouse
- birdwatch
- birdwoman
- bird genus
- bird louse
- bird vetch
- bird's egg
- bird's eye
- bird's-eye
- bird-table
- bird-watch
- birdfeeder
- bird cherry
- bird family
- bird feeder
- bird parker
- bird pepper
- bird's foot
- bird's nest
- bird's view
- bird-scarer
- birdbrained
- birdnesting