bird-table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bird-table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bird-table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bird-table.
Từ điển Anh Việt
bird-table
* danh từ
miếng ván đặt thức ăn cho chim