bird vetch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bird vetch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bird vetch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bird vetch.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bird vetch
Similar:
tufted vetch: common perennial climber of temperate regions of Eurasia and North America having dense elongate clusters of flowers
Synonyms: Calnada pea, Vicia cracca
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bird
- birder
- birdie
- birdies
- birding
- birdman
- bird dog
- bird-dog
- birdbath
- birdcage
- birdcall
- birdlime
- birdnest
- birdseed
- birdsong
- bird back
- bird feed
- bird food
- bird nest
- bird shot
- bird-bath
- bird-cage
- bird-lime
- bird-nest
- bird-shot
- bird-song
- birdbrain
- birdhouse
- birdwatch
- birdwoman
- bird genus
- bird louse
- bird vetch
- bird's egg
- bird's eye
- bird's-eye
- bird-table
- bird-watch
- birdfeeder
- bird cherry
- bird family
- bird feeder
- bird parker
- bird pepper
- bird's foot
- bird's nest
- bird's view
- bird-scarer
- birdbrained
- birdnesting