roamer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roamer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roamer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roamer.
Từ điển Anh Việt
roamer
* danh từ
người đi lang thang, vật đi lang thang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roamer
Similar:
wanderer: someone who leads a wandering unsettled life
Synonyms: rover, bird of passage