sceptre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sceptre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sceptre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sceptre.

Từ điển Anh Việt

  • sceptre

    /'septə/ (scepter) /'septə/

    * danh từ

    gậy quyền, quyền trượng

    ngôi vua, quyền vua

    to wield the sceptre: trị vì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sceptre

    Similar:

    scepter: the imperial authority symbolized by a scepter

    scepter: a ceremonial or emblematic staff

    Synonyms: verge, wand