sceptred nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sceptred nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sceptred giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sceptred.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sceptred

    Similar:

    empowered: invested with legal power or official authority especially as symbolized by having a scepter

    Synonyms: sceptered

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).