wanamaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wanamaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wanamaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wanamaker.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wanamaker

    United States businessman whose business grew into one of the first department stores (1838-1922)

    Synonyms: John Wanamaker

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).