wide area network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wide area network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wide area network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wide area network.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wide area network
* kỹ thuật
mạng diện rộng
mạng vùng rộng
mạng WAN
điện tử & viễn thông:
mạng điện rộng
xây dựng:
mạng khu rộng
toán & tin:
mạng toàn cục
điện lạnh:
mạng trải rộng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wide area network
a computer network that spans a wider area than does a local area network
Synonyms: WAN
Từ liên quan
- wide
- widen
- wider
- widely
- wideget
- wide-cut
- wideband
- wideness
- widening
- widescsi
- wide area
- wide film
- wide shot
- wide wale
- wide-body
- wide-eyed
- wide-open
- wide angle
- wide awake
- wide crack
- wide mouth
- wide price
- wide river
- wide strip
- wide-angle
- wide-awake
- wide-range
- widespread
- wide screen
- wide spread
- wide-bodied
- wide-screen
- wide opening
- wide ranging
- wide-flanged
- wide-ranging
- wide building
- wideband isdn
- wideband tube
- wide finishing
- wide span arch
- wide-bore tube
- wideband beams
- wideband modem
- wideband ratio
- wide angle lens
- wide connection
- wide track gage
- wide-angle lens
- wide-span shell