wide-awake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wide-awake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wide-awake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wide-awake.
Từ điển Anh Việt
wide-awake
/'waid weik/
* danh từ
mũ dạ mềm rộng vành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wide-awake
Similar:
unsleeping: fully awake
the unsleeping city
so excited she was wide-awake all night
heads-up: fully alert and watchful
played heads-up ball