heads-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heads-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heads-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heads-up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heads-up
a warning message
he sent a heads-up to the District Attorney
fully alert and watchful
played heads-up ball
Synonyms: wide-awake
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).