unsleeping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsleeping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsleeping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsleeping.
Từ điển Anh Việt
unsleeping
/' n'sli:pi /
* tính từ
không ngủ, thức, tỉnh
tỉnh táo, cnh giác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unsleeping
fully awake
the unsleeping city
so excited she was wide-awake all night
Synonyms: wide-awake