wideness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wideness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wideness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wideness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wideness
the property of being wide; having great width
Synonyms: broadness
Antonyms: narrowness
Similar:
enormousness: unusual largeness in size or extent or number
Synonyms: grandness, greatness, immenseness, immensity, sizeableness, vastness
widen: become broader or wider or more extensive
The road widened
Antonyms: narrow
let out: make (clothes) larger
Let out that dress--I gained a lot of weight
Synonyms: widen
Antonyms: take in
widen: make wider
widen the road
widen: extend in scope or range or area
The law was extended to all citizens
widen the range of applications
broaden your horizon
Extend your backyard
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).