widen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

widen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm widen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của widen.

Từ điển Anh Việt

  • widen

    /'waidn/

    * ngoại động từ

    làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng

    (nghĩa bóng) làm lan rộng, khuếch trưng

    * nội động từ

    rộng ra, mở ra

    (nghĩa bóng) lan rộng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • widen

    become broader or wider or more extensive

    The road widened

    Antonyms: narrow

    make wider

    widen the road

    extend in scope or range or area

    The law was extended to all citizens

    widen the range of applications

    broaden your horizon

    Extend your backyard

    Synonyms: broaden, extend

    Similar:

    let out: make (clothes) larger

    Let out that dress--I gained a lot of weight

    Antonyms: take in