widening of an embankment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

widening of an embankment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm widening of an embankment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của widening of an embankment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • widening of an embankment

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    mở rộng nền đường đắp